🌟 눈(이) 돌아가다

1. 놀라거나 화가 나서 상황을 분별하지 못하다.

1. LỒNG MẮT LÊN: Không thể phân biệt được tình hình vì quá ngạc nhiên hay tức giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지는 자식을 해친 강도의 얼굴을 보자 눈이 돌아갔다.
    When the father saw the face of the robber who had hurt his child, his eyes went blank.

눈(이) 돌아가다: have one's eyes turn,目が眩む,Les yeux tournent,perder la razón,تدور العين,нүд нь эргэлдэх,lồng mắt lên,(ป.ต.)ตาหมุนไป ; โกรธจนไม่ลืมหูลืมตา,mata gelap,,眼睛翻转过去;吓傻眼;惊呆,

2. 관심을 가지고 주의를 두다.

2. LỒNG MẮT LÊN: Quan tâm và chú ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규는 아름다운 여인의 모습에 자신도 모르게 눈이 돌아갔다.
    The sight of the beautiful woman blinded him unknowingly.

💕Start 눈이돌아가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8)