🌟 눈(이) 돌아가다
• Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8)